Xét nghiệm ADN đang trở thành nhu cầu không thể thiếu trong y tế, pháp lý và nghiên cứu di truyền. giá xét nghiệm adn dao động khá rộng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xét nghiệm, thời gian trả kết quả, công nghệ áp dụng, và uy tín phòng xét nghiệm.
Bảng giá xét nghiệm ADN mới nhất
Gói dịch vụ | Mẫu xét nghiệm | Thời gian trả kết quả | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
A. Xác định huyết thống cơ bản | 2 mẫu niêm mạc má/nước bọt | 5–7 ngày làm việc | 2.800.000 – 3.200.000 |
B. Gói nhanh (24–48 h) | 2 mẫu niêm mạc má | 1–2 ngày làm việc | 4.800.000 – 5.200.000 |
C. Xác định đa thế hệ (cha, mẹ, con, ông bà…) | 3+ mẫu | 7–10 ngày làm việc | 3.800.000 – 4.200.000 |
D. Sàng lọc đột biến gene di truyền (Carrier Screening) | 1 mẫu máu | 5–7 ngày làm việc | 1.900.000 – 2.300.000 |
E. Whole Genome Sequencing (WGS) | 1 mẫu máu | 2–4 tuần | 15.000.000 – 25.000.000 |
F. Gói VIP (bảo mật tuyệt đối + giao nhận tận nơi) | Tùy theo yêu cầu | Linh hoạt | 6.000.000 – 8.000.000 |
Lưu ý:
Giá có thể chênh lệch tùy theo khuyến mãi, địa bàn TP/HCM – Hà Nội thường cao hơn so với tỉnh lẻ.
Phí công chứng, dịch thuật (nếu có) chưa bao gồm trong bảng giá trên.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá xét nghiệm ADN
Loại xét nghiệm và độ phức tạp
Xác định cha–con (PCR + STR) có chi phí thấp hơn WGS hoặc xét nghiệm SNP nâng cao.
Thời gian trả kết quả
Gói nhanh (24–48 h) thường tăng 60–80% so với gói tiêu chuẩn (5–7 ngày).
Số lượng mẫu và đối tượng
Đa thế hệ (3 mẫu trở lên) tăng chi phí do sinh phẩm và phân tích thêm.
Trẻ sơ sinh, mẫu tóc/móng có thể yêu cầu xử lý đặc thù.
Công nghệ & thiết bị phòng xét nghiệm
Máy PCR thế hệ mới, capillary electrophoresis, giải trình tự NGS…
Chứng nhận, cấp phép
Phòng xét nghiệm ISO 17025, Bộ Y tế, CAP/GLP có chi phí cao hơn nhưng đảm bảo giá trị pháp lý.
Dịch vụ gia tăng
Giao nhận mẫu tận nhà, tư vấn y khoa, hậu xét nghiệm, tái xét nghiệm.
Địa điểm thực hiện
Thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM) thường có giá cao hơn so với khu vực vùng ven.
So sánh chi phí theo mục đích & đối tượng
Mục đích | Đối tượng | Gói tiêu chuẩn | Gói nhanh | Pháp lý/Công chứng |
---|---|---|---|---|
Xác định cha – con | Người lớn | 2.800.000 – 3.200.000 | 4.800.000 – 5.200.000 | + 500.000 – 1.000.000 |
Xác định mẹ – con, anh chị em | Trẻ em, người lớn | 2.800.000 – 3.200.000 | 4.800.000 – 5.200.000 | + 500.000 – 1.000.000 |
Sàng lọc đột biến gene | Phụ nữ mang thai, cặp vợ chồng | 1.900.000 – 2.300.000 | 3.500.000 – 4.000.000 | Không áp dụng |
Nghiên cứu gene cá nhân (WGS) | Cá nhân, tổ chức nghiên cứu | 15.000.000 – 25.000.000 | 20.000.000 – 30.000.000 | Không áp dụng |
Ghi chú:
Phí công chứng: 500.000–1.000.000 VNĐ tuỳ địa phương.
Một số phòng xét nghiệm áp dụng phí “lấy mẫu tận nhà” thêm 200.000–500.000 VNĐ.
Kinh nghiệm tiết kiệm khi làm xét nghiệm ADN
Chọn gói tiêu chuẩn nếu không quá gấp, tiết kiệm đến 40% so với gói nhanh.
Tham gia chương trình combo: nhiều cơ sở giảm giá khi mua đồng thời gói cha – con và gói sàng lọc gene.
Săn khuyến mãi vào các dịp lễ (8/3, 20/10, Black Friday).
So sánh bảng giá giữa tối thiểu 3 phòng xét nghiệm uy tín.
Tự lấy mẫu tại nhà với bộ kit của phòng xét nghiệm có hỗ trợ để giảm phí lấy mẫu.
Trao đổi rõ ràng về phí công chứng, dịch thuật, giao nhận trước khi ký hợp đồng.
Tiêu chí chọn phòng xét nghiệm ADN giá hợp lý – chất lượng cao
Giấy phép & chứng chỉ: Bộ Y tế, ISO 17025, CAP/GLP.
Công nghệ áp dụng: PCR, STR, capillary electrophoresis, NGS.
Minh bạch bảng giá: công khai chi tiết, không phí ẩn.
Đánh giá khách hàng: review, testimonial thực tế.
Dịch vụ đi kèm: hỗ trợ tư vấn y khoa, công chứng, hậu xét nghiệm.
Chính sách bảo mật: mã hóa dữ liệu, hợp đồng bảo mật nghiêm ngặt.
Thời gian lưu mẫu: ít nhất 1 năm, sẵn sàng tái xét nghiệm khi cần.
Thủ tục pháp lý, công chứng & chi phí liên quan
Chuẩn bị giấy tờ
CMND/CCCD/Hộ chiếu của người xét nghiệm và bên ủy quyền.
Ký hợp đồng
Thỏa thuận bảo mật, sử dụng kết quả, điều khoản công chứng.
Công chứng kết quả
Mang kết quả gốc đến phòng công chứng hoặc UBND cấp xã.
Phí công chứng thường: 500.000 – 1.000.000 VNĐ
Dịch thuật (nếu cần)
Kết quả tiếng Anh có thể tốn thêm 200.000 – 300.000 VNĐ/trang.
Lưu trữ hồ sơ
Giá trị pháp lý lâu dài: tủ bảo quản hồ sơ điện tử ít nhất 10 năm.
Lưu ý quan trọng khi làm xét nghiệm ADN
Không ăn, uống, hút thuốc tối thiểu 30 phút trước khi lấy mẫu niêm mạc.
Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh son môi, kem đánh răng màu.
Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách khi lấy mẫu để không nhiễm tạp chất.
Giao mẫu nhanh chóng trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh nắng nóng.
Kiểm tra kỹ hợp đồng: các mục về phí, thời gian, bảo mật, công chứng.
Giữ liên lạc với nhân viên kỹ thuật để giải đáp ngay lập tức nếu có bất thường.
Câu hỏi thường gặp
Giá xét nghiệm ADN có cố định không?
Không, phụ thuộc vào gói dịch vụ, công nghệ, thời gian và uy tín phòng xét nghiệm.
Có thể trả thêm để lấy kết quả nhanh hơn không?
Có, gói nhanh 24–48 h cao hơn gói tiêu chuẩn khoảng 60–80%.
Chi phí công chứng bắt buộc khi nào?
Khi cần giá trị pháp lý để nộp Tòa án, cơ quan nhà nước, công chứng là bắt buộc.
Bao lâu bảng giá được cập nhật?
Thường mỗi 6–12 tháng hoặc khi có thay đổi công nghệ, quy định pháp lý.
Khoản phí ẩn có thể gặp phải?
Phí dịch thuật, giao nhận mẫu tận nơi, tái xét nghiệm, lưu trữ dài hạn.
Làm sao biết không bị “chém” giá?
So sánh ít nhất 3 bảng giá, kiểm tra chi tiết hợp đồng trước khi ký.
Sinh viên, người có hoàn cảnh khó khăn có ưu đãi không?
Nhiều cơ sở có chính sách giảm giá 5–10% cho nhóm đối tượng này, cần hỏi trực tiếp.
Kết quả lưu được bao lâu?
Phòng xét nghiệm thường lưu mẫu vật tối thiểu 6–12 tháng, hồ sơ điện tử lưu 10 năm.
Có thể làm xét nghiệm tại nhà không?
Có, với bộ kit tự lấy mẫu và mang về cơ sở phân tích, giảm được phí lấy mẫu tận nơi.
Việc nắm rõ giá xét nghiệm ADN giúp bạn lựa chọn gói dịch vụ phù hợp, cân đối chất lượng – chi phí và đảm bảo giá trị pháp lý. Hãy:
So sánh bảng giá giữa các phòng xét nghiệm được cấp phép.
Lựa chọn gói phù hợp với nhu cầu: tiêu chuẩn, nhanh hay VIP.
Kiểm tra kỹ hợp đồng về phí, thời gian, công chứng và bảo mật.
Liên hệ Rong Ba tư vấn miễn phí để được hỗ trợ: